Đồng Việt Nam sang Som Kyrgystan

Đổi tiền VND sang KGS theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 vnd
3,52 kgs

₫1,000 VND = Лв0,003518 KGS

Mid-market exchange rate at 20:03
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đồng Việt Nam sang Som Kyrgystan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn VND trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KGS trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá VND sang KGS hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đồng Việt Nam / Som Kyrgystan
1 VND0.00352 KGS
5 VND0.01759 KGS
10 VND0.03518 KGS
20 VND0.07036 KGS
50 VND0.17591 KGS
100 VND0.35182 KGS
250 VND0.87955 KGS
500 VND1.75910 KGS
1000 VND3.51820 KGS
2000 VND7.03640 KGS
5000 VND17.59100 KGS
10000 VND35.18200 KGS
Tỷ giá chuyển đổi Som Kyrgystan / Đồng Việt Nam
1 KGS284.23600 VND
5 KGS1,421.18000 VND
10 KGS2,842.36000 VND
20 KGS5,684.72000 VND
50 KGS14,211.80000 VND
100 KGS28,423.60000 VND
250 KGS71,059.00000 VND
500 KGS142,118.00000 VND
1000 KGS284,236.00000 VND
2000 KGS568,472.00000 VND
5000 KGS1,421,180.00000 VND
10000 KGS2,842,360.00000 VND