20 Đồng Việt Nam sang Shilling Kenya

Đổi tiền VND sang KES theo tỷ giá chuyển đổi thực

20 vnd
0 kes

₫1,000 VND = Ksh0,005364 KES

Mid-market exchange rate at 20:03
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đồng Việt Nam sang Shilling Kenya

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn VND trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KES trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá VND sang KES hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đồng Việt Nam / Shilling Kenya
1 VND0.00536 KES
5 VND0.02682 KES
10 VND0.05364 KES
20 VND0.10728 KES
50 VND0.26821 KES
100 VND0.53642 KES
250 VND1.34106 KES
500 VND2.68212 KES
1000 VND5.36424 KES
2000 VND10.72848 KES
5000 VND26.82120 KES
10000 VND53.64240 KES
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Kenya / Đồng Việt Nam
1 KES186.42000 VND
5 KES932.10000 VND
10 KES1,864.20000 VND
20 KES3,728.40000 VND
50 KES9,321.00000 VND
100 KES18,642.00000 VND
250 KES46,605.00000 VND
500 KES93,210.00000 VND
1000 KES186,420.00000 VND
2000 KES372,840.00000 VND
5000 KES932,100.00000 VND
10000 KES1,864,200.00000 VND