5.000 currency-names.VES sang Kwacha Zambia

Đổi tiền VES sang ZMW theo tỷ giá chuyển đổi thực

5.000 ves
3.661,37 zmw

Bs.1,000 VES = ZK0,7323 ZMW

Mid-market exchange rate at 01:02
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.VES sang Kwacha Zambia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn VES trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và ZMW trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá VES sang ZMW hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi currency.VES / ZMW
1 VES0.73227 ZMW
5 VES3.66137 ZMW
10 VES7.32273 ZMW
20 VES14.64546 ZMW
50 VES36.61365 ZMW
100 VES73.22730 ZMW
250 VES183.06825 ZMW
500 VES366.13650 ZMW
1000 VES732.27300 ZMW
2000 VES1,464.54600 ZMW
5000 VES3,661.36500 ZMW
10000 VES7,322.73000 ZMW
Tỷ giá chuyển đổi ZMW / currency.VES
1 ZMW1.36561 VES
5 ZMW6.82805 VES
10 ZMW13.65610 VES
20 ZMW27.31220 VES
50 ZMW68.28050 VES
100 ZMW136.56100 VES
250 ZMW341.40250 VES
500 ZMW682.80500 VES
1000 ZMW1,365.61000 VES
2000 ZMW2,731.22000 VES
5000 ZMW6,828.05000 VES
10000 ZMW13,656.10000 VES