50 currency-names.VES sang Kwacha Zambia

Đổi tiền VES sang ZMW theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 ves
37,49 zmw

Bs.1,000 VES = ZK0,7498 ZMW

Mid-market exchange rate at 20:13
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.VES sang Kwacha Zambia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn VES trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và ZMW trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá VES sang ZMW hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi currency.VES / ZMW
1 VES0.74977 ZMW
5 VES3.74883 ZMW
10 VES7.49767 ZMW
20 VES14.99534 ZMW
50 VES37.48835 ZMW
100 VES74.97670 ZMW
250 VES187.44175 ZMW
500 VES374.88350 ZMW
1000 VES749.76700 ZMW
2000 VES1,499.53400 ZMW
5000 VES3,748.83500 ZMW
10000 VES7,497.67000 ZMW
Tỷ giá chuyển đổi ZMW / currency.VES
1 ZMW1.33375 VES
5 ZMW6.66875 VES
10 ZMW13.33750 VES
20 ZMW26.67500 VES
50 ZMW66.68750 VES
100 ZMW133.37500 VES
250 ZMW333.43750 VES
500 ZMW666.87500 VES
1000 ZMW1,333.75000 VES
2000 ZMW2,667.50000 VES
5000 ZMW6,668.75000 VES
10000 ZMW13,337.50000 VES