5 currency-names.VES sang Shilling Uganda

Đổi tiền VES sang UGX theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 ves
518 ugx

Bs.1,000 VES = Ush103,7 UGX

Mid-market exchange rate at 19:51
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.VES sang Shilling Uganda

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn VES trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và UGX trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá VES sang UGX hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi currency.VES / Shilling Uganda
1 VES103.66300 UGX
5 VES518.31500 UGX
10 VES1,036.63000 UGX
20 VES2,073.26000 UGX
50 VES5,183.15000 UGX
100 VES10,366.30000 UGX
250 VES25,915.75000 UGX
500 VES51,831.50000 UGX
1000 VES103,663.00000 UGX
2000 VES207,326.00000 UGX
5000 VES518,315.00000 UGX
10000 VES1,036,630.00000 UGX
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Uganda / currency.VES
1 UGX0.00965 VES
5 UGX0.04823 VES
10 UGX0.09647 VES
20 UGX0.19293 VES
50 UGX0.48233 VES
100 UGX0.96466 VES
250 UGX2.41165 VES
500 UGX4.82330 VES
1000 UGX9.64661 VES
2000 UGX19.29322 VES
5000 UGX48.23305 VES
10000 UGX96.46610 VES