1 Shilling Uganda sang currency-names.VES

Đổi tiền UGX sang VES theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 ugx
0,01 ves

Ush1,000 UGX = Bs.0,009529 VES

Mid-market exchange rate at 20:32
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Shilling Uganda sang currency-names.VES

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn UGX trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và VES trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá UGX sang VES hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Uganda / currency.VES
1 UGX0.00953 VES
5 UGX0.04764 VES
10 UGX0.09529 VES
20 UGX0.19058 VES
50 UGX0.47644 VES
100 UGX0.95288 VES
250 UGX2.38220 VES
500 UGX4.76440 VES
1000 UGX9.52880 VES
2000 UGX19.05760 VES
5000 UGX47.64400 VES
10000 UGX95.28800 VES
Tỷ giá chuyển đổi currency.VES / Shilling Uganda
1 VES104.94500 UGX
5 VES524.72500 UGX
10 VES1,049.45000 UGX
20 VES2,098.90000 UGX
50 VES5,247.25000 UGX
100 VES10,494.50000 UGX
250 VES26,236.25000 UGX
500 VES52,472.50000 UGX
1000 VES104,945.00000 UGX
2000 VES209,890.00000 UGX
5000 VES524,725.00000 UGX
10000 VES1,049,450.00000 UGX