1 nghìn currency-names.VES sang Đô-la Trinidad và Tobago

Đổi tiền VES sang TTD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 ves
186,31 ttd

Bs.1,000 VES = TT$0,1863 TTD

Mid-market exchange rate at 10:34
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.VES sang Đô-la Trinidad và Tobago

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn VES trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và TTD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá VES sang TTD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi currency.VES / Đô-la Trinidad và Tobago
1 VES0.18631 TTD
5 VES0.93153 TTD
10 VES1.86306 TTD
20 VES3.72612 TTD
50 VES9.31530 TTD
100 VES18.63060 TTD
250 VES46.57650 TTD
500 VES93.15300 TTD
1000 VES186.30600 TTD
2000 VES372.61200 TTD
5000 VES931.53000 TTD
10000 VES1,863.06000 TTD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Trinidad và Tobago / currency.VES
1 TTD5.36751 VES
5 TTD26.83755 VES
10 TTD53.67510 VES
20 TTD107.35020 VES
50 TTD268.37550 VES
100 TTD536.75100 VES
250 TTD1,341.87750 VES
500 TTD2,683.75500 VES
1000 TTD5,367.51000 VES
2000 TTD10,735.02000 VES
5000 TTD26,837.55000 VES
10000 TTD53,675.10000 VES