10 currency-names.VES sang Đô-la Trinidad và Tobago

Đổi tiền VES sang TTD theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 ves
1,87 ttd

Bs.1,000 VES = TT$0,1871 TTD

Mid-market exchange rate at 20:58
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.VES sang Đô-la Trinidad và Tobago

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn VES trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và TTD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá VES sang TTD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi currency.VES / Đô-la Trinidad và Tobago
1 VES0.18707 TTD
5 VES0.93536 TTD
10 VES1.87072 TTD
20 VES3.74144 TTD
50 VES9.35360 TTD
100 VES18.70720 TTD
250 VES46.76800 TTD
500 VES93.53600 TTD
1000 VES187.07200 TTD
2000 VES374.14400 TTD
5000 VES935.36000 TTD
10000 VES1,870.72000 TTD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Trinidad và Tobago / currency.VES
1 TTD5.34554 VES
5 TTD26.72770 VES
10 TTD53.45540 VES
20 TTD106.91080 VES
50 TTD267.27700 VES
100 TTD534.55400 VES
250 TTD1,336.38500 VES
500 TTD2,672.77000 VES
1000 TTD5,345.54000 VES
2000 TTD10,691.08000 VES
5000 TTD26,727.70000 VES
10000 TTD53,455.40000 VES