100 currency-names.VES sang Somoni Tajikistan

Đổi tiền VES sang TJS theo tỷ giá chuyển đổi thực

100 ves
29,88 tjs

Bs.1,000 VES = SM0,2988 TJS

Mid-market exchange rate at 19:57
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.VES sang Somoni Tajikistan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn VES trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và TJS trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá VES sang TJS hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi currency.VES / Somoni Tajikistan
1 VES0.29884 TJS
5 VES1.49420 TJS
10 VES2.98839 TJS
20 VES5.97678 TJS
50 VES14.94195 TJS
100 VES29.88390 TJS
250 VES74.70975 TJS
500 VES149.41950 TJS
1000 VES298.83900 TJS
2000 VES597.67800 TJS
5000 VES1,494.19500 TJS
10000 VES2,988.39000 TJS
Tỷ giá chuyển đổi Somoni Tajikistan / currency.VES
1 TJS3.34629 VES
5 TJS16.73145 VES
10 TJS33.46290 VES
20 TJS66.92580 VES
50 TJS167.31450 VES
100 TJS334.62900 VES
250 TJS836.57250 VES
500 TJS1,673.14500 VES
1000 TJS3,346.29000 VES
2000 TJS6,692.58000 VES
5000 TJS16,731.45000 VES
10000 TJS33,462.90000 VES