5 Somoni Tajikistan sang currency-names.VES

Đổi tiền TJS sang VES theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 tjs
16,71 ves

SM1,000 TJS = Bs.3,342 VES

Mid-market exchange rate at 01:02
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Somoni Tajikistan sang currency-names.VES

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn TJS trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và VES trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá TJS sang VES hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Somoni Tajikistan / currency.VES
1 TJS3.34210 VES
5 TJS16.71050 VES
10 TJS33.42100 VES
20 TJS66.84200 VES
50 TJS167.10500 VES
100 TJS334.21000 VES
250 TJS835.52500 VES
500 TJS1,671.05000 VES
1000 TJS3,342.10000 VES
2000 TJS6,684.20000 VES
5000 TJS16,710.50000 VES
10000 TJS33,421.00000 VES
Tỷ giá chuyển đổi currency.VES / Somoni Tajikistan
1 VES0.29921 TJS
5 VES1.49607 TJS
10 VES2.99213 TJS
20 VES5.98426 TJS
50 VES14.96065 TJS
100 VES29.92130 TJS
250 VES74.80325 TJS
500 VES149.60650 TJS
1000 VES299.21300 TJS
2000 VES598.42600 TJS
5000 VES1,496.06500 TJS
10000 VES2,992.13000 TJS