5.000 currency-names.VES sang Kina Papua New Ghine

Đổi tiền VES sang PGK theo tỷ giá chuyển đổi thực

5.000 ves
521,99 pgk

Bs.1,000 VES = K0,1044 PGK

Mid-market exchange rate at 11:58
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.VES sang Kina Papua New Ghine

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn VES trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và PGK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá VES sang PGK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi currency.VES / Kina Papua New Guinea
1 VES0.10440 PGK
5 VES0.52199 PGK
10 VES1.04398 PGK
20 VES2.08796 PGK
50 VES5.21990 PGK
100 VES10.43980 PGK
250 VES26.09950 PGK
500 VES52.19900 PGK
1000 VES104.39800 PGK
2000 VES208.79600 PGK
5000 VES521.99000 PGK
10000 VES1,043.98000 PGK
Tỷ giá chuyển đổi Kina Papua New Guinea / currency.VES
1 PGK9.57872 VES
5 PGK47.89360 VES
10 PGK95.78720 VES
20 PGK191.57440 VES
50 PGK478.93600 VES
100 PGK957.87200 VES
250 PGK2,394.68000 VES
500 PGK4,789.36000 VES
1000 PGK9,578.72000 VES
2000 PGK19,157.44000 VES
5000 PGK47,893.60000 VES
10000 PGK95,787.20000 VES