1 nghìn Kina Papua New Ghine sang currency-names.VES

Đổi tiền PGK sang VES theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 pgk
9.553,78 ves

K1,000 PGK = Bs.9,554 VES

Mid-market exchange rate at 06:11
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Kina Papua New Ghine sang currency-names.VES

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn PGK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và VES trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá PGK sang VES hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Kina Papua New Guinea / currency.VES
1 PGK9.55378 VES
5 PGK47.76890 VES
10 PGK95.53780 VES
20 PGK191.07560 VES
50 PGK477.68900 VES
100 PGK955.37800 VES
250 PGK2,388.44500 VES
500 PGK4,776.89000 VES
1000 PGK9,553.78000 VES
2000 PGK19,107.56000 VES
5000 PGK47,768.90000 VES
10000 PGK95,537.80000 VES
Tỷ giá chuyển đổi currency.VES / Kina Papua New Guinea
1 VES0.10467 PGK
5 VES0.52336 PGK
10 VES1.04671 PGK
20 VES2.09342 PGK
50 VES5.23355 PGK
100 VES10.46710 PGK
250 VES26.16775 PGK
500 VES52.33550 PGK
1000 VES104.67100 PGK
2000 VES209.34200 PGK
5000 VES523.35500 PGK
10000 VES1,046.71000 PGK