2.000 currency-names.VES sang Rial Oman

Đổi tiền VES sang OMR theo tỷ giá chuyển đổi thực

2.000 ves
21,141 omr

Bs.1,000 VES = ر.ع.0,01057 OMR

Mid-market exchange rate at 10:19
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.VES sang Rial Oman

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn VES trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và OMR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá VES sang OMR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi currency.VES / Rial Oman
1 VES0.01057 OMR
5 VES0.05285 OMR
10 VES0.10570 OMR
20 VES0.21141 OMR
50 VES0.52852 OMR
100 VES1.05704 OMR
250 VES2.64260 OMR
500 VES5.28520 OMR
1000 VES10.57040 OMR
2000 VES21.14080 OMR
5000 VES52.85200 OMR
10000 VES105.70400 OMR
Tỷ giá chuyển đổi Rial Oman / currency.VES
1 OMR94.60370 VES
5 OMR473.01850 VES
10 OMR946.03700 VES
20 OMR1,892.07400 VES
50 OMR4,730.18500 VES
100 OMR9,460.37000 VES
250 OMR23,650.92500 VES
500 OMR47,301.85000 VES
1000 OMR94,603.70000 VES
2000 OMR189,207.40000 VES
5000 OMR473,018.50000 VES
10000 OMR946,037.00000 VES