5 Rial Oman sang currency-names.VES

Đổi tiền OMR sang VES theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 omr
472,85 ves

ر.ع.1,000 OMR = Bs.94,57 VES

Mid-market exchange rate at 08:13
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rial Oman sang currency-names.VES

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn OMR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và VES trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá OMR sang VES hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rial Oman / currency.VES
1 OMR94.57040 VES
5 OMR472.85200 VES
10 OMR945.70400 VES
20 OMR1,891.40800 VES
50 OMR4,728.52000 VES
100 OMR9,457.04000 VES
250 OMR23,642.60000 VES
500 OMR47,285.20000 VES
1000 OMR94,570.40000 VES
2000 OMR189,140.80000 VES
5000 OMR472,852.00000 VES
10000 OMR945,704.00000 VES
Tỷ giá chuyển đổi currency.VES / Rial Oman
1 VES0.01057 OMR
5 VES0.05287 OMR
10 VES0.10574 OMR
20 VES0.21148 OMR
50 VES0.52871 OMR
100 VES1.05741 OMR
250 VES2.64353 OMR
500 VES5.28705 OMR
1000 VES10.57410 OMR
2000 VES21.14820 OMR
5000 VES52.87050 OMR
10000 VES105.74100 OMR