10 currency-names.VES sang Bảng Quần đảo Falkland

Đổi tiền VES sang FKP theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 ves
0,22 fkp

Bs.1,000 VES = £0,02203 FKP

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.VES sang Bảng Quần đảo Falkland

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn VES trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và FKP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá VES sang FKP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi currency.VES / Bảng Quần đảo Falkland
1 VES0.02203 FKP
5 VES0.11017 FKP
10 VES0.22033 FKP
20 VES0.44067 FKP
50 VES1.10167 FKP
100 VES2.20333 FKP
250 VES5.50832 FKP
500 VES11.01665 FKP
1000 VES22.03330 FKP
2000 VES44.06660 FKP
5000 VES110.16650 FKP
10000 VES220.33300 FKP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Quần đảo Falkland / currency.VES
1 FKP45.38580 VES
5 FKP226.92900 VES
10 FKP453.85800 VES
20 FKP907.71600 VES
50 FKP2,269.29000 VES
100 FKP4,538.58000 VES
250 FKP11,346.45000 VES
500 FKP22,692.90000 VES
1000 FKP45,385.80000 VES
2000 FKP90,771.60000 VES
5000 FKP226,929.00000 VES
10000 FKP453,858.00000 VES