50 Bảng Quần đảo Falkland sang currency-names.VES

Đổi tiền FKP sang VES theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 fkp
2.275,60 ves

£1,000 FKP = Bs.45,51 VES

Mid-market exchange rate at 22:43
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Quần đảo Falkland sang currency-names.VES

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn FKP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và VES trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá FKP sang VES hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Quần đảo Falkland / currency.VES
1 FKP45.51200 VES
5 FKP227.56000 VES
10 FKP455.12000 VES
20 FKP910.24000 VES
50 FKP2,275.60000 VES
100 FKP4,551.20000 VES
250 FKP11,378.00000 VES
500 FKP22,756.00000 VES
1000 FKP45,512.00000 VES
2000 FKP91,024.00000 VES
5000 FKP227,560.00000 VES
10000 FKP455,120.00000 VES
Tỷ giá chuyển đổi currency.VES / Bảng Quần đảo Falkland
1 VES0.02197 FKP
5 VES0.10986 FKP
10 VES0.21972 FKP
20 VES0.43944 FKP
50 VES1.09861 FKP
100 VES2.19722 FKP
250 VES5.49305 FKP
500 VES10.98610 FKP
1000 VES21.97220 FKP
2000 VES43.94440 FKP
5000 VES109.86100 FKP
10000 VES219.72200 FKP