100 currency-names.VES sang Manat Azerbaijan

Đổi tiền VES sang AZN theo tỷ giá chuyển đổi thực

100 ves
4,67 azn

Bs.1,000 VES = man.0,04667 AZN

Mid-market exchange rate at 01:02
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.VES sang Manat Azerbaijan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn VES trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và AZN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá VES sang AZN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi currency.VES / Manat Azerbaijan
1 VES0.04667 AZN
5 VES0.23335 AZN
10 VES0.46670 AZN
20 VES0.93339 AZN
50 VES2.33348 AZN
100 VES4.66695 AZN
250 VES11.66738 AZN
500 VES23.33475 AZN
1000 VES46.66950 AZN
2000 VES93.33900 AZN
5000 VES233.34750 AZN
10000 VES466.69500 AZN
Tỷ giá chuyển đổi Manat Azerbaijan / currency.VES
1 AZN21.42730 VES
5 AZN107.13650 VES
10 AZN214.27300 VES
20 AZN428.54600 VES
50 AZN1,071.36500 VES
100 AZN2,142.73000 VES
250 AZN5,356.82500 VES
500 AZN10,713.65000 VES
1000 AZN21,427.30000 VES
2000 AZN42,854.60000 VES
5000 AZN107,136.50000 VES
10000 AZN214,273.00000 VES