Som Uzbekistan sang Naira Nigeria

Đổi tiền UZS sang NGN theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 uzs
98,09 ngn

so'm1,000 UZS = ₦0,09809 NGN

Mid-market exchange rate at 13:51
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Som Uzbekistan sang Naira Nigeria

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn UZS trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và NGN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá UZS sang NGN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Som Uzbekistan / Naira Nigeria
1 UZS0.09809 NGN
5 UZS0.49047 NGN
10 UZS0.98093 NGN
20 UZS1.96187 NGN
50 UZS4.90467 NGN
100 UZS9.80933 NGN
250 UZS24.52333 NGN
500 UZS49.04665 NGN
1000 UZS98.09330 NGN
2000 UZS196.18660 NGN
5000 UZS490.46650 NGN
10000 UZS980.93300 NGN
Tỷ giá chuyển đổi Naira Nigeria / Som Uzbekistan
1 NGN10.19440 UZS
5 NGN50.97200 UZS
10 NGN101.94400 UZS
20 NGN203.88800 UZS
50 NGN509.72000 UZS
100 NGN1,019.44000 UZS
250 NGN2,548.60000 UZS
500 NGN5,097.20000 UZS
1000 NGN10,194.40000 UZS
2000 NGN20,388.80000 UZS
5000 NGN50,972.00000 UZS
10000 NGN101,944.00000 UZS