10 nghìn Som Uzbekistan sang Koruna Czech

Đổi tiền UZS sang CZK theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 uzs
18,56 czk

so'm1,000 UZS = Kč0,001856 CZK

Mid-market exchange rate at 09:23
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Som Uzbekistan sang Koruna Czech

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn UZS trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CZK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá UZS sang CZK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Som Uzbekistan / Koruna Cộng hòa Séc
1 UZS0.00186 CZK
5 UZS0.00928 CZK
10 UZS0.01856 CZK
20 UZS0.03712 CZK
50 UZS0.09279 CZK
100 UZS0.18559 CZK
250 UZS0.46397 CZK
500 UZS0.92795 CZK
1000 UZS1.85589 CZK
2000 UZS3.71178 CZK
5000 UZS9.27945 CZK
10000 UZS18.55890 CZK
Tỷ giá chuyển đổi Koruna Cộng hòa Séc / Som Uzbekistan
1 CZK538.82600 UZS
5 CZK2,694.13000 UZS
10 CZK5,388.26000 UZS
20 CZK10,776.52000 UZS
50 CZK26,941.30000 UZS
100 CZK53,882.60000 UZS
250 CZK134,706.50000 UZS
500 CZK269,413.00000 UZS
1000 CZK538,826.00000 UZS
2000 CZK1,077,652.00000 UZS
5000 CZK2,694,130.00000 UZS
10000 CZK5,388,260.00000 UZS