20 Đô-la Mỹ sang Ouguiya Mauritanie

Đổi tiền USD sang MRU theo tỷ giá chuyển đổi thực

20 usd
794,21 mru

1,000 USD = 39,71 MRU

Mid-market exchange rate at 11:58
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Mỹ sang Ouguiya Mauritanie

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn USD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MRU trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá USD sang MRU hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Mỹ / Ouguiya Mauritanie
1 USD39.71050 MRU
5 USD198.55250 MRU
10 USD397.10500 MRU
20 USD794.21000 MRU
50 USD1,985.52500 MRU
100 USD3,971.05000 MRU
250 USD9,927.62500 MRU
500 USD19,855.25000 MRU
1000 USD39,710.50000 MRU
2000 USD79,421.00000 MRU
5000 USD198,552.50000 MRU
10000 USD397,105.00000 MRU
Tỷ giá chuyển đổi Ouguiya Mauritanie / Đô-la Mỹ
1 MRU0.02518 USD
5 MRU0.12591 USD
10 MRU0.25182 USD
20 MRU0.50365 USD
50 MRU1.25912 USD
100 MRU2.51823 USD
250 MRU6.29558 USD
500 MRU12.59115 USD
1000 MRU25.18230 USD
2000 MRU50.36460 USD
5000 MRU125.91150 USD
10000 MRU251.82300 USD