50 Đô-la Mỹ sang Ouguiya Mauritanie

Đổi tiền USD sang MRU theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 usd
1.979,22 mru

1,000 USD = 39,58 MRU

Mid-market exchange rate at 13:18
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Mỹ sang Ouguiya Mauritanie

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn USD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MRU trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá USD sang MRU hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Mỹ / Ouguiya Mauritanie
1 USD39.58430 MRU
5 USD197.92150 MRU
10 USD395.84300 MRU
20 USD791.68600 MRU
50 USD1,979.21500 MRU
100 USD3,958.43000 MRU
250 USD9,896.07500 MRU
500 USD19,792.15000 MRU
1000 USD39,584.30000 MRU
2000 USD79,168.60000 MRU
5000 USD197,921.50000 MRU
10000 USD395,843.00000 MRU
Tỷ giá chuyển đổi Ouguiya Mauritanie / Đô-la Mỹ
1 MRU0.02526 USD
5 MRU0.12631 USD
10 MRU0.25263 USD
20 MRU0.50525 USD
50 MRU1.26313 USD
100 MRU2.52626 USD
250 MRU6.31565 USD
500 MRU12.63130 USD
1000 MRU25.26260 USD
2000 MRU50.52520 USD
5000 MRU126.31300 USD
10000 MRU252.62600 USD