10 nghìn Ouguiya Mauritanie sang Đô-la Mỹ

Đổi tiền MRU sang USD theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 mru
251,68 usd

1,000 MRU = 0,02517 USD

Mid-market exchange rate at 16:14
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Ouguiya Mauritanie sang Đô-la Mỹ

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MRU trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và USD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MRU sang USD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Ouguiya Mauritanie / Đô-la Mỹ
1 MRU0.02517 USD
5 MRU0.12584 USD
10 MRU0.25168 USD
20 MRU0.50336 USD
50 MRU1.25841 USD
100 MRU2.51682 USD
250 MRU6.29205 USD
500 MRU12.58410 USD
1000 MRU25.16820 USD
2000 MRU50.33640 USD
5000 MRU125.84100 USD
10000 MRU251.68200 USD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Mỹ / Ouguiya Mauritanie
1 USD39.73280 MRU
5 USD198.66400 MRU
10 USD397.32800 MRU
20 USD794.65600 MRU
50 USD1,986.64000 MRU
100 USD3,973.28000 MRU
250 USD9,933.20000 MRU
500 USD19,866.40000 MRU
1000 USD39,732.80000 MRU
2000 USD79,465.60000 MRU
5000 USD198,664.00000 MRU
10000 USD397,328.00000 MRU