20 Ouguiya Mauritanie sang Đô-la Mỹ

Đổi tiền MRU sang USD theo tỷ giá chuyển đổi thực

20 mru
0,50 usd

1,000 MRU = 0,02517 USD

Mid-market exchange rate at 15:54
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Ouguiya Mauritanie sang Đô-la Mỹ

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MRU trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và USD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MRU sang USD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Ouguiya Mauritanie / Đô-la Mỹ
1 MRU0.02517 USD
5 MRU0.12585 USD
10 MRU0.25169 USD
20 MRU0.50339 USD
50 MRU1.25847 USD
100 MRU2.51693 USD
250 MRU6.29233 USD
500 MRU12.58465 USD
1000 MRU25.16930 USD
2000 MRU50.33860 USD
5000 MRU125.84650 USD
10000 MRU251.69300 USD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Mỹ / Ouguiya Mauritanie
1 USD39.73100 MRU
5 USD198.65500 MRU
10 USD397.31000 MRU
20 USD794.62000 MRU
50 USD1,986.55000 MRU
100 USD3,973.10000 MRU
250 USD9,932.75000 MRU
500 USD19,865.50000 MRU
1000 USD39,731.00000 MRU
2000 USD79,462.00000 MRU
5000 USD198,655.00000 MRU
10000 USD397,310.00000 MRU