50 Đô-la Mỹ sang Ariary Madagascar

Đổi tiền USD sang MGA theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 usd
219,986 mga

1.00000 USD = 4399.71000 MGA

Tỷ giá chuyển đổi thực vào lúc 13:06 UTC
Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Bảng chuyển đổi USD sang MGA

Bạn đang chờ tỷ giá tốt hơn?

Hãy đặt thông báo ngay bây giờ, và chúng tôi sẽ báo cho bạn khi có tỷ giá tốt hơn. Và với tóm tắt hàng ngày của chúng tôi, bạn sẽ không bao giờ bỏ lỡ các tin tức mới nhất.

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý.Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Mỹ sang Ariary Madagascar

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn các loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise
plane
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Mỹ / Ariary Madagascar
1 USD4399.71000 MGA
5 USD21998.55000 MGA
10 USD43997.10000 MGA
20 USD87994.20000 MGA
50 USD219985.50000 MGA
100 USD439971.00000 MGA
250 USD1099927.50000 MGA
500 USD2199855.00000 MGA
1000 USD4399710.00000 MGA
2000 USD8799420.00000 MGA
5000 USD21998550.00000 MGA
10000 USD43997100.00000 MGA
Tỷ giá chuyển đổi Ariary Madagascar / Đô-la Mỹ
1 MGA0.00023 USD
5 MGA0.00114 USD
10 MGA0.00227 USD
20 MGA0.00455 USD
50 MGA0.01136 USD
100 MGA0.02273 USD
250 MGA0.05682 USD
500 MGA0.11364 USD
1000 MGA0.22729 USD
2000 MGA0.45458 USD
5000 MGA1.13644 USD
10000 MGA2.27288 USD