2000 Đô-la Mỹ sang Ariary Madagascar

Đổi tiền USD sang MGA theo tỷ giá chuyển đổi thực

2000 usd
8850000 mga

1.00000 USD = 4425.00000 MGA

Tỷ giá chuyển đổi thực vào lúc 01:04 UTC
Một cách tiết kiệm hơn để mua sắm trực tuyến quốc tế

Bảng chuyển đổi USD sang MGA

Bạn đang chờ tỷ giá tốt hơn?

Hãy đặt thông báo ngay bây giờ, và chúng tôi sẽ báo cho bạn khi có tỷ giá tốt hơn. Và với tóm tắt hàng ngày của chúng tôi, bạn sẽ không bao giờ bỏ lỡ các tin tức mới nhất.

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý.Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Mỹ sang Ariary Madagascar

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn các loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise
plane
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Mỹ / Ariary Madagascar
1 USD4425.00000 MGA
5 USD22125.00000 MGA
10 USD44250.00000 MGA
20 USD88500.00000 MGA
50 USD221250.00000 MGA
100 USD442500.00000 MGA
250 USD1106250.00000 MGA
500 USD2212500.00000 MGA
1000 USD4425000.00000 MGA
2000 USD8850000.00000 MGA
5000 USD22125000.00000 MGA
10000 USD44250000.00000 MGA
Tỷ giá chuyển đổi Ariary Madagascar / Đô-la Mỹ
1 MGA0.00023 USD
5 MGA0.00113 USD
10 MGA0.00226 USD
20 MGA0.00452 USD
50 MGA0.01130 USD
100 MGA0.02260 USD
250 MGA0.05650 USD
500 MGA0.11299 USD
1000 MGA0.22599 USD
2000 MGA0.45198 USD
5000 MGA1.12994 USD
10000 MGA2.25989 USD