10 nghìn Đô-la Mỹ sang Ariary Madagascar

Đổi tiền USD sang MGA theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 usd
43.817.600 mga

1,000 USD = 4.382 MGA

Mid-market exchange rate at 18:07
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Mỹ sang Ariary Madagascar

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn USD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MGA trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá USD sang MGA hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Mỹ / Ariary Madagascar
1 USD4,381.76000 MGA
5 USD21,908.80000 MGA
10 USD43,817.60000 MGA
20 USD87,635.20000 MGA
50 USD219,088.00000 MGA
100 USD438,176.00000 MGA
250 USD1,095,440.00000 MGA
500 USD2,190,880.00000 MGA
1000 USD4,381,760.00000 MGA
2000 USD8,763,520.00000 MGA
5000 USD21,908,800.00000 MGA
10000 USD43,817,600.00000 MGA
Tỷ giá chuyển đổi Ariary Madagascar / Đô-la Mỹ
1 MGA0.00023 USD
5 MGA0.00114 USD
10 MGA0.00228 USD
20 MGA0.00456 USD
50 MGA0.01141 USD
100 MGA0.02282 USD
250 MGA0.05705 USD
500 MGA0.11411 USD
1000 MGA0.22822 USD
2000 MGA0.45644 USD
5000 MGA1.14110 USD
10000 MGA2.28219 USD