500 Đô-la Mỹ sang Dram Armenia

Đổi tiền USD sang AMD theo tỷ giá chuyển đổi thực

500 usd
194.131 amd

$1,000 USD = ֏388,3 AMD

Mid-market exchange rate at 19:58
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Mỹ sang Dram Armenia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn USD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và AMD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá USD sang AMD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Mỹ / Dram Armenia
1 USD388.26200 AMD
5 USD1,941.31000 AMD
10 USD3,882.62000 AMD
20 USD7,765.24000 AMD
50 USD19,413.10000 AMD
100 USD38,826.20000 AMD
250 USD97,065.50000 AMD
500 USD194,131.00000 AMD
1000 USD388,262.00000 AMD
2000 USD776,524.00000 AMD
5000 USD1,941,310.00000 AMD
10000 USD3,882,620.00000 AMD
Tỷ giá chuyển đổi Dram Armenia / Đô-la Mỹ
1 AMD0.00258 USD
5 AMD0.01288 USD
10 AMD0.02576 USD
20 AMD0.05151 USD
50 AMD0.12878 USD
100 AMD0.25756 USD
250 AMD0.64390 USD
500 AMD1.28779 USD
1000 AMD2.57558 USD
2000 AMD5.15116 USD
5000 AMD12.87790 USD
10000 AMD25.75580 USD