10 nghìn Dram Armenia sang Đô-la Mỹ

Đổi tiền AMD sang USD theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 amd
25,36 usd

1,000 AMD = 0,002536 USD

Mid-market exchange rate at 05:06
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Dram Armenia sang Đô-la Mỹ

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn AMD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và USD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá AMD sang USD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Dram Armenia / Đô-la Mỹ
1 AMD0.00254 USD
5 AMD0.01268 USD
10 AMD0.02536 USD
20 AMD0.05073 USD
50 AMD0.12682 USD
100 AMD0.25365 USD
250 AMD0.63412 USD
500 AMD1.26825 USD
1000 AMD2.53649 USD
2000 AMD5.07298 USD
5000 AMD12.68245 USD
10000 AMD25.36490 USD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Mỹ / Dram Armenia
1 USD394.24600 AMD
5 USD1,971.23000 AMD
10 USD3,942.46000 AMD
20 USD7,884.92000 AMD
50 USD19,712.30000 AMD
100 USD39,424.60000 AMD
250 USD98,561.50000 AMD
500 USD197,123.00000 AMD
1000 USD394,246.00000 AMD
2000 USD788,492.00000 AMD
5000 USD1,971,230.00000 AMD
10000 USD3,942,460.00000 AMD