Shilling Uganda sang Franc CFA Tây Phi

Đổi tiền UGX sang XOF theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 ugx
162 xof

1,000 UGX = 0,1616 XOF

Mid-market exchange rate at 16:08
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Shilling Uganda sang Franc CFA Tây Phi

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn UGX trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và XOF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá UGX sang XOF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Uganda / Franc CFA Tây Phi
1 UGX0.16160 XOF
5 UGX0.80801 XOF
10 UGX1.61603 XOF
20 UGX3.23206 XOF
50 UGX8.08015 XOF
100 UGX16.16030 XOF
250 UGX40.40075 XOF
500 UGX80.80150 XOF
1000 UGX161.60300 XOF
2000 UGX323.20600 XOF
5000 UGX808.01500 XOF
10000 UGX1,616.03000 XOF
Tỷ giá chuyển đổi Franc CFA Tây Phi / Shilling Uganda
1 XOF6.18800 UGX
5 XOF30.94000 UGX
10 XOF61.88000 UGX
20 XOF123.76000 UGX
50 XOF309.40000 UGX
100 XOF618.80000 UGX
250 XOF1,547.00000 UGX
500 XOF3,094.00000 UGX
1000 XOF6,188.00000 UGX
2000 XOF12,376.00000 UGX
5000 XOF30,940.00000 UGX
10000 XOF61,880.00000 UGX