Shilling Uganda sang Rial Qatar

Đổi tiền UGX sang QAR theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 ugx
0,96 qar

1,000 UGX = 0,0009563 QAR

Mid-market exchange rate at 14:33
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Shilling Uganda sang Rial Qatar

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn UGX trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và QAR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá UGX sang QAR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Uganda / Rial Qatar
1 UGX0.00096 QAR
5 UGX0.00478 QAR
10 UGX0.00956 QAR
20 UGX0.01913 QAR
50 UGX0.04782 QAR
100 UGX0.09563 QAR
250 UGX0.23908 QAR
500 UGX0.47816 QAR
1000 UGX0.95633 QAR
2000 UGX1.91265 QAR
5000 UGX4.78164 QAR
10000 UGX9.56327 QAR
Tỷ giá chuyển đổi Rial Qatar / Shilling Uganda
1 QAR1,045.67000 UGX
5 QAR5,228.35000 UGX
10 QAR10,456.70000 UGX
20 QAR20,913.40000 UGX
50 QAR52,283.50000 UGX
100 QAR104,567.00000 UGX
250 QAR261,417.50000 UGX
500 QAR522,835.00000 UGX
1000 QAR1,045,670.00000 UGX
2000 QAR2,091,340.00000 UGX
5000 QAR5,228,350.00000 UGX
10000 QAR10,456,700.00000 UGX