Shilling Uganda sang Ringgit Malaysia

Đổi tiền UGX sang MYR theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 ugx
1,22 myr

1,000 UGX = 0,001217 MYR

Mid-market exchange rate at 23:36
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Shilling Uganda sang Ringgit Malaysia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn UGX trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MYR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá UGX sang MYR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Uganda / Ringgit Malaysia
1 UGX0.00122 MYR
5 UGX0.00609 MYR
10 UGX0.01217 MYR
20 UGX0.02435 MYR
50 UGX0.06087 MYR
100 UGX0.12174 MYR
250 UGX0.30434 MYR
500 UGX0.60869 MYR
1000 UGX1.21737 MYR
2000 UGX2.43474 MYR
5000 UGX6.08685 MYR
10000 UGX12.17370 MYR
Tỷ giá chuyển đổi Ringgit Malaysia / Shilling Uganda
1 MYR821.44400 UGX
5 MYR4,107.22000 UGX
10 MYR8,214.44000 UGX
20 MYR16,428.88000 UGX
50 MYR41,072.20000 UGX
100 MYR82,144.40000 UGX
250 MYR205,361.00000 UGX
500 MYR410,722.00000 UGX
1000 MYR821,444.00000 UGX
2000 MYR1,642,888.00000 UGX
5000 MYR4,107,220.00000 UGX
10000 MYR8,214,440.00000 UGX