Shilling Uganda sang Rufiyaa Maldives

Đổi tiền UGX sang MVR theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 ugx
4,04 mvr

Ush1,000 UGX = MVR0,004045 MVR

Mid-market exchange rate at 20:32
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Shilling Uganda sang Rufiyaa Maldives

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn UGX trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MVR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá UGX sang MVR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Uganda / Rufiyaa Maldives
1 UGX0.00404 MVR
5 UGX0.02022 MVR
10 UGX0.04045 MVR
20 UGX0.08090 MVR
50 UGX0.20225 MVR
100 UGX0.40449 MVR
250 UGX1.01123 MVR
500 UGX2.02246 MVR
1000 UGX4.04492 MVR
2000 UGX8.08984 MVR
5000 UGX20.22460 MVR
10000 UGX40.44920 MVR
Tỷ giá chuyển đổi Rufiyaa Maldives / Shilling Uganda
1 MVR247.22400 UGX
5 MVR1,236.12000 UGX
10 MVR2,472.24000 UGX
20 MVR4,944.48000 UGX
50 MVR12,361.20000 UGX
100 MVR24,722.40000 UGX
250 MVR61,806.00000 UGX
500 MVR123,612.00000 UGX
1000 MVR247,224.00000 UGX
2000 MVR494,448.00000 UGX
5000 MVR1,236,120.00000 UGX
10000 MVR2,472,240.00000 UGX