250 Hryvnia Ukraina sang Guarani Paraguay

Đổi tiền UAH sang PYG theo tỷ giá chuyển đổi thực

250 uah
47.224 pyg

₴1,000 UAH = ₲188,9 PYG

Mid-market exchange rate at 23:50
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Hryvnia Ukraina sang Guarani Paraguay

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn UAH trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và PYG trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá UAH sang PYG hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Hryvnia Ukraina / Guarani Paraguay
1 UAH188.89600 PYG
5 UAH944.48000 PYG
10 UAH1,888.96000 PYG
20 UAH3,777.92000 PYG
50 UAH9,444.80000 PYG
100 UAH18,889.60000 PYG
250 UAH47,224.00000 PYG
500 UAH94,448.00000 PYG
1000 UAH188,896.00000 PYG
2000 UAH377,792.00000 PYG
5000 UAH944,480.00000 PYG
10000 UAH1,888,960.00000 PYG
Tỷ giá chuyển đổi Guarani Paraguay / Hryvnia Ukraina
1 PYG0.00529 UAH
5 PYG0.02647 UAH
10 PYG0.05294 UAH
20 PYG0.10588 UAH
50 PYG0.26470 UAH
100 PYG0.52939 UAH
250 PYG1.32348 UAH
500 PYG2.64697 UAH
1000 PYG5.29393 UAH
2000 PYG10.58786 UAH
5000 PYG26.46965 UAH
10000 PYG52.93930 UAH