50 Shilling Tanzania sang Tân Đài tệ Đài Loan

Đổi tiền TZS sang TWD theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 tzs
0,63 twd

tzs1,000 TZS = NT$0,01259 TWD

Mid-market exchange rate at 07:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Shilling Tanzania sang Tân Đài tệ Đài Loan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn TZS trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và TWD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá TZS sang TWD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Tanzania / Tân Đài tệ Đài Loan
1 TZS0.01259 TWD
5 TZS0.06297 TWD
10 TZS0.12593 TWD
20 TZS0.25187 TWD
50 TZS0.62967 TWD
100 TZS1.25934 TWD
250 TZS3.14835 TWD
500 TZS6.29670 TWD
1000 TZS12.59340 TWD
2000 TZS25.18680 TWD
5000 TZS62.96700 TWD
10000 TZS125.93400 TWD
Tỷ giá chuyển đổi Tân Đài tệ Đài Loan / Shilling Tanzania
1 TWD79.40670 TZS
5 TWD397.03350 TZS
10 TWD794.06700 TZS
20 TWD1,588.13400 TZS
50 TWD3,970.33500 TZS
100 TWD7,940.67000 TZS
250 TWD19,851.67500 TZS
500 TWD39,703.35000 TZS
1000 TWD79,406.70000 TZS
2000 TWD158,813.40000 TZS
5000 TWD397,033.50000 TZS
10000 TWD794,067.00000 TZS