500 Shilling Tanzania sang Naira Nigeria

Đổi tiền TZS sang NGN theo tỷ giá chuyển đổi thực

500 tzs
263,00 ngn

tzs1,000 TZS = ₦0,5260 NGN

Mid-market exchange rate at 08:00
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Shilling Tanzania sang Naira Nigeria

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn TZS trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và NGN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá TZS sang NGN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Tanzania / Naira Nigeria
1 TZS0.52601 NGN
5 TZS2.63003 NGN
10 TZS5.26005 NGN
20 TZS10.52010 NGN
50 TZS26.30025 NGN
100 TZS52.60050 NGN
250 TZS131.50125 NGN
500 TZS263.00250 NGN
1000 TZS526.00500 NGN
2000 TZS1,052.01000 NGN
5000 TZS2,630.02500 NGN
10000 TZS5,260.05000 NGN
Tỷ giá chuyển đổi Naira Nigeria / Shilling Tanzania
1 NGN1.90112 TZS
5 NGN9.50560 TZS
10 NGN19.01120 TZS
20 NGN38.02240 TZS
50 NGN95.05600 TZS
100 NGN190.11200 TZS
250 NGN475.28000 TZS
500 NGN950.56000 TZS
1000 NGN1,901.12000 TZS
2000 NGN3,802.24000 TZS
5000 NGN9,505.60000 TZS
10000 NGN19,011.20000 TZS