1 Shilling Tanzania sang Naira Nigeria

Đổi tiền TZS sang NGN theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 tzs
0,53 ngn

tzs1,000 TZS = ₦0,5268 NGN

Mid-market exchange rate at 01:37
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Shilling Tanzania sang Naira Nigeria

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn TZS trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và NGN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá TZS sang NGN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Tanzania / Naira Nigeria
1 TZS0.52680 NGN
5 TZS2.63399 NGN
10 TZS5.26797 NGN
20 TZS10.53594 NGN
50 TZS26.33985 NGN
100 TZS52.67970 NGN
250 TZS131.69925 NGN
500 TZS263.39850 NGN
1000 TZS526.79700 NGN
2000 TZS1,053.59400 NGN
5000 TZS2,633.98500 NGN
10000 TZS5,267.97000 NGN
Tỷ giá chuyển đổi Naira Nigeria / Shilling Tanzania
1 NGN1.89826 TZS
5 NGN9.49130 TZS
10 NGN18.98260 TZS
20 NGN37.96520 TZS
50 NGN94.91300 TZS
100 NGN189.82600 TZS
250 NGN474.56500 TZS
500 NGN949.13000 TZS
1000 NGN1,898.26000 TZS
2000 NGN3,796.52000 TZS
5000 NGN9,491.30000 TZS
10000 NGN18,982.60000 TZS