Shilling Tanzania sang Ringgit Malaysia

Đổi tiền TZS sang MYR theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 tzs
1,85 myr

tzs1,000 TZS = RM0,001847 MYR

Mid-market exchange rate at 01:10
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Shilling Tanzania sang Ringgit Malaysia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn TZS trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MYR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá TZS sang MYR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Tanzania / Ringgit Malaysia
1 TZS0.00185 MYR
5 TZS0.00924 MYR
10 TZS0.01847 MYR
20 TZS0.03694 MYR
50 TZS0.09236 MYR
100 TZS0.18472 MYR
250 TZS0.46179 MYR
500 TZS0.92359 MYR
1000 TZS1.84718 MYR
2000 TZS3.69436 MYR
5000 TZS9.23590 MYR
10000 TZS18.47180 MYR
Tỷ giá chuyển đổi Ringgit Malaysia / Shilling Tanzania
1 MYR541.36600 TZS
5 MYR2,706.83000 TZS
10 MYR5,413.66000 TZS
20 MYR10,827.32000 TZS
50 MYR27,068.30000 TZS
100 MYR54,136.60000 TZS
250 MYR135,341.50000 TZS
500 MYR270,683.00000 TZS
1000 MYR541,366.00000 TZS
2000 MYR1,082,732.00000 TZS
5000 MYR2,706,830.00000 TZS
10000 MYR5,413,660.00000 TZS