Shilling Tanzania sang Ariary Madagascar

Đổi tiền TZS sang MGA theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 tzs
1.691 mga

1,000 TZS = 1,691 MGA

Mid-market exchange rate at 18:08
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Shilling Tanzania sang Ariary Madagascar

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn TZS trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MGA trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá TZS sang MGA hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Tanzania / Ariary Madagascar
1 TZS1.69145 MGA
5 TZS8.45725 MGA
10 TZS16.91450 MGA
20 TZS33.82900 MGA
50 TZS84.57250 MGA
100 TZS169.14500 MGA
250 TZS422.86250 MGA
500 TZS845.72500 MGA
1000 TZS1,691.45000 MGA
2000 TZS3,382.90000 MGA
5000 TZS8,457.25000 MGA
10000 TZS16,914.50000 MGA
Tỷ giá chuyển đổi Ariary Madagascar / Shilling Tanzania
1 MGA0.59121 TZS
5 MGA2.95605 TZS
10 MGA5.91209 TZS
20 MGA11.82418 TZS
50 MGA29.56045 TZS
100 MGA59.12090 TZS
250 MGA147.80225 TZS
500 MGA295.60450 TZS
1000 MGA591.20900 TZS
2000 MGA1,182.41800 TZS
5000 MGA2,956.04500 TZS
10000 MGA5,912.09000 TZS