Shilling Tanzania sang Đô-la Liberia

Đổi tiền TZS sang LRD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 tzs
74,75 lrd

1,000 TZS = 0,07475 LRD

Mid-market exchange rate at 12:29
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Shilling Tanzania sang Đô-la Liberia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn TZS trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và LRD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá TZS sang LRD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Tanzania / Đô-la Liberia
1 TZS0.07475 LRD
5 TZS0.37375 LRD
10 TZS0.74751 LRD
20 TZS1.49501 LRD
50 TZS3.73753 LRD
100 TZS7.47506 LRD
250 TZS18.68765 LRD
500 TZS37.37530 LRD
1000 TZS74.75060 LRD
2000 TZS149.50120 LRD
5000 TZS373.75300 LRD
10000 TZS747.50600 LRD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Liberia / Shilling Tanzania
1 LRD13.37780 TZS
5 LRD66.88900 TZS
10 LRD133.77800 TZS
20 LRD267.55600 TZS
50 LRD668.89000 TZS
100 LRD1,337.78000 TZS
250 LRD3,344.45000 TZS
500 LRD6,688.90000 TZS
1000 LRD13,377.80000 TZS
2000 LRD26,755.60000 TZS
5000 LRD66,889.00000 TZS
10000 LRD133,778.00000 TZS