Shilling Tanzania sang Bảng Gibraltar

Đổi tiền TZS sang GIP theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 tzs
0,31 gip

tzs1,000 TZS = £0,0003091 GIP

Mid-market exchange rate at 14:47
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Shilling Tanzania sang Bảng Gibraltar

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn TZS trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GIP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá TZS sang GIP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Tanzania / Bảng Gibraltar
1 TZS0.00031 GIP
5 TZS0.00155 GIP
10 TZS0.00309 GIP
20 TZS0.00618 GIP
50 TZS0.01546 GIP
100 TZS0.03091 GIP
250 TZS0.07728 GIP
500 TZS0.15456 GIP
1000 TZS0.30913 GIP
2000 TZS0.61825 GIP
5000 TZS1.54563 GIP
10000 TZS3.09125 GIP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Gibraltar / Shilling Tanzania
1 GIP3,234.94000 TZS
5 GIP16,174.70000 TZS
10 GIP32,349.40000 TZS
20 GIP64,698.80000 TZS
50 GIP161,747.00000 TZS
100 GIP323,494.00000 TZS
250 GIP808,735.00000 TZS
500 GIP1,617,470.00000 TZS
1000 GIP3,234,940.00000 TZS
2000 GIP6,469,880.00000 TZS
5000 GIP16,174,700.00000 TZS
10000 GIP32,349,400.00000 TZS