Shilling Tanzania sang Birr Ethiopia

Đổi tiền TZS sang ETB theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 tzs
22,04 etb

1,000 TZS = 0,02204 ETB

Mid-market exchange rate at 14:48
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Shilling Tanzania sang Birr Ethiopia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn TZS trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và ETB trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá TZS sang ETB hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Tanzania / Birr Ethiopia
1 TZS0.02204 ETB
5 TZS0.11020 ETB
10 TZS0.22040 ETB
20 TZS0.44081 ETB
50 TZS1.10202 ETB
100 TZS2.20403 ETB
250 TZS5.51008 ETB
500 TZS11.02015 ETB
1000 TZS22.04030 ETB
2000 TZS44.08060 ETB
5000 TZS110.20150 ETB
10000 TZS220.40300 ETB
Tỷ giá chuyển đổi Birr Ethiopia / Shilling Tanzania
1 ETB45.37140 TZS
5 ETB226.85700 TZS
10 ETB453.71400 TZS
20 ETB907.42800 TZS
50 ETB2,268.57000 TZS
100 ETB4,537.14000 TZS
250 ETB11,342.85000 TZS
500 ETB22,685.70000 TZS
1000 ETB45,371.40000 TZS
2000 ETB90,742.80000 TZS
5000 ETB226,857.00000 TZS
10000 ETB453,714.00000 TZS