Tân Đài tệ Đài Loan sang Dirham Maroc

Đổi tiền TWD sang MAD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 twd
310,73 mad

NT$1,000 TWD = د.م.0,3107 MAD

Mid-market exchange rate at 00:57
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Tân Đài tệ Đài Loan sang Dirham Maroc

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn TWD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MAD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá TWD sang MAD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Tân Đài tệ Đài Loan / Dirham Maroc
1 TWD0.31073 MAD
5 TWD1.55366 MAD
10 TWD3.10731 MAD
20 TWD6.21462 MAD
50 TWD15.53655 MAD
100 TWD31.07310 MAD
250 TWD77.68275 MAD
500 TWD155.36550 MAD
1000 TWD310.73100 MAD
2000 TWD621.46200 MAD
5000 TWD1,553.65500 MAD
10000 TWD3,107.31000 MAD
Tỷ giá chuyển đổi Dirham Maroc / Tân Đài tệ Đài Loan
1 MAD3.21821 TWD
5 MAD16.09105 TWD
10 MAD32.18210 TWD
20 MAD64.36420 TWD
50 MAD160.91050 TWD
100 MAD321.82100 TWD
250 MAD804.55250 TWD
500 MAD1,609.10500 TWD
1000 MAD3,218.21000 TWD
2000 MAD6,436.42000 TWD
5000 MAD16,091.05000 TWD
10000 MAD32,182.10000 TWD