50 Tân Đài tệ Đài Loan sang Dirham Maroc

Đổi tiền TWD sang MAD theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 twd
15,52 mad

NT$1,000 TWD = د.م.0,3104 MAD

Mid-market exchange rate at 04:45
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Tân Đài tệ Đài Loan sang Dirham Maroc

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn TWD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MAD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá TWD sang MAD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Tân Đài tệ Đài Loan / Dirham Maroc
1 TWD0.31043 MAD
5 TWD1.55216 MAD
10 TWD3.10431 MAD
20 TWD6.20862 MAD
50 TWD15.52155 MAD
100 TWD31.04310 MAD
250 TWD77.60775 MAD
500 TWD155.21550 MAD
1000 TWD310.43100 MAD
2000 TWD620.86200 MAD
5000 TWD1,552.15500 MAD
10000 TWD3,104.31000 MAD
Tỷ giá chuyển đổi Dirham Maroc / Tân Đài tệ Đài Loan
1 MAD3.22132 TWD
5 MAD16.10660 TWD
10 MAD32.21320 TWD
20 MAD64.42640 TWD
50 MAD161.06600 TWD
100 MAD322.13200 TWD
250 MAD805.33000 TWD
500 MAD1,610.66000 TWD
1000 MAD3,221.32000 TWD
2000 MAD6,442.64000 TWD
5000 MAD16,106.60000 TWD
10000 MAD32,213.20000 TWD