20 Tân Đài tệ Đài Loan sang Rupee Sri Lanka

Đổi tiền TWD sang LKR theo tỷ giá chuyển đổi thực

20 twd
181,67 lkr

NT$1,000 TWD = Sr9,083 LKR

Mid-market exchange rate at 03:43
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Tân Đài tệ Đài Loan sang Rupee Sri Lanka

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn TWD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và LKR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá TWD sang LKR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Tân Đài tệ Đài Loan / Rupee Sri Lanka
1 TWD9.08341 LKR
5 TWD45.41705 LKR
10 TWD90.83410 LKR
20 TWD181.66820 LKR
50 TWD454.17050 LKR
100 TWD908.34100 LKR
250 TWD2,270.85250 LKR
500 TWD4,541.70500 LKR
1000 TWD9,083.41000 LKR
2000 TWD18,166.82000 LKR
5000 TWD45,417.05000 LKR
10000 TWD90,834.10000 LKR
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Sri Lanka / Tân Đài tệ Đài Loan
1 LKR0.11009 TWD
5 LKR0.55045 TWD
10 LKR1.10091 TWD
20 LKR2.20182 TWD
50 LKR5.50455 TWD
100 LKR11.00910 TWD
250 LKR27.52275 TWD
500 LKR55.04550 TWD
1000 LKR110.09100 TWD
2000 LKR220.18200 TWD
5000 LKR550.45500 TWD
10000 LKR1,100.91000 TWD