Tân Đài tệ Đài Loan sang Đô-la Guyana

Đổi tiền TWD sang GYD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 twd
6.407,52 gyd

1,000 TWD = 6,408 GYD

Mid-market exchange rate at 07:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Tân Đài tệ Đài Loan sang Đô-la Guyana

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn TWD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GYD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá TWD sang GYD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Tân Đài tệ Đài Loan / Đô-la Guyana
1 TWD6.40752 GYD
5 TWD32.03760 GYD
10 TWD64.07520 GYD
20 TWD128.15040 GYD
50 TWD320.37600 GYD
100 TWD640.75200 GYD
250 TWD1,601.88000 GYD
500 TWD3,203.76000 GYD
1000 TWD6,407.52000 GYD
2000 TWD12,815.04000 GYD
5000 TWD32,037.60000 GYD
10000 TWD64,075.20000 GYD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Guyana / Tân Đài tệ Đài Loan
1 GYD0.15607 TWD
5 GYD0.78034 TWD
10 GYD1.56067 TWD
20 GYD3.12134 TWD
50 GYD7.80335 TWD
100 GYD15.60670 TWD
250 GYD39.01675 TWD
500 GYD78.03350 TWD
1000 GYD156.06700 TWD
2000 GYD312.13400 TWD
5000 GYD780.33500 TWD
10000 GYD1,560.67000 TWD