Tân Đài tệ Đài Loan sang Koruna Czech

Đổi tiền TWD sang CZK theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 twd
722,96 czk

1,000 TWD = 0,7230 CZK

Mid-market exchange rate at 23:55
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Tân Đài tệ Đài Loan sang Koruna Czech

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn TWD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CZK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá TWD sang CZK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Tân Đài tệ Đài Loan / Koruna Cộng hòa Séc
1 TWD0.72296 CZK
5 TWD3.61480 CZK
10 TWD7.22961 CZK
20 TWD14.45922 CZK
50 TWD36.14805 CZK
100 TWD72.29610 CZK
250 TWD180.74025 CZK
500 TWD361.48050 CZK
1000 TWD722.96100 CZK
2000 TWD1,445.92200 CZK
5000 TWD3,614.80500 CZK
10000 TWD7,229.61000 CZK
Tỷ giá chuyển đổi Koruna Cộng hòa Séc / Tân Đài tệ Đài Loan
1 CZK1.38320 TWD
5 CZK6.91600 TWD
10 CZK13.83200 TWD
20 CZK27.66400 TWD
50 CZK69.16000 TWD
100 CZK138.32000 TWD
250 CZK345.80000 TWD
500 CZK691.60000 TWD
1000 CZK1,383.20000 TWD
2000 CZK2,766.40000 TWD
5000 CZK6,916.00000 TWD
10000 CZK13,832.00000 TWD