Tân Đài tệ Đài Loan sang Florin Aruba

Đổi tiền TWD sang AWG theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 twd
55,28 awg

1,000 TWD = 0,05528 AWG

Mid-market exchange rate at 13:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Tân Đài tệ Đài Loan sang Florin Aruba

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn TWD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và AWG trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá TWD sang AWG hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Tân Đài tệ Đài Loan / Florin Aruba
1 TWD0.05528 AWG
5 TWD0.27638 AWG
10 TWD0.55275 AWG
20 TWD1.10550 AWG
50 TWD2.76376 AWG
100 TWD5.52751 AWG
250 TWD13.81878 AWG
500 TWD27.63755 AWG
1000 TWD55.27510 AWG
2000 TWD110.55020 AWG
5000 TWD276.37550 AWG
10000 TWD552.75100 AWG
Tỷ giá chuyển đổi Florin Aruba / Tân Đài tệ Đài Loan
1 AWG18.09130 TWD
5 AWG90.45650 TWD
10 AWG180.91300 TWD
20 AWG361.82600 TWD
50 AWG904.56500 TWD
100 AWG1,809.13000 TWD
250 AWG4,522.82500 TWD
500 AWG9,045.65000 TWD
1000 AWG18,091.30000 TWD
2000 AWG36,182.60000 TWD
5000 AWG90,456.50000 TWD
10000 AWG180,913.00000 TWD