Đô-la Trinidad và Tobago sang Ouguiya Mauritanie

Đổi tiền TTD sang MRU theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 ttd
5.854,24 mru

1,000 TTD = 5,854 MRU

Mid-market exchange rate at 12:55
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Trinidad và Tobago sang Ouguiya Mauritanie

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn TTD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MRU trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá TTD sang MRU hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Trinidad và Tobago / Ouguiya Mauritanie
1 TTD5.85424 MRU
5 TTD29.27120 MRU
10 TTD58.54240 MRU
20 TTD117.08480 MRU
50 TTD292.71200 MRU
100 TTD585.42400 MRU
250 TTD1,463.56000 MRU
500 TTD2,927.12000 MRU
1000 TTD5,854.24000 MRU
2000 TTD11,708.48000 MRU
5000 TTD29,271.20000 MRU
10000 TTD58,542.40000 MRU
Tỷ giá chuyển đổi Ouguiya Mauritanie / Đô-la Trinidad và Tobago
1 MRU0.17082 TTD
5 MRU0.85408 TTD
10 MRU1.70816 TTD
20 MRU3.41632 TTD
50 MRU8.54080 TTD
100 MRU17.08160 TTD
250 MRU42.70400 TTD
500 MRU85.40800 TTD
1000 MRU170.81600 TTD
2000 MRU341.63200 TTD
5000 MRU854.08000 TTD
10000 MRU1,708.16000 TTD