10 nghìn Đô-la Trinidad và Tobago sang Đô-la Liberia

Đổi tiền TTD sang LRD theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 ttd
286.015 lrd

TT$1,000 TTD = L$28,60 LRD

Mid-market exchange rate at 05:47
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Trinidad và Tobago sang Đô-la Liberia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn TTD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và LRD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá TTD sang LRD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Trinidad và Tobago / Đô-la Liberia
1 TTD28.60150 LRD
5 TTD143.00750 LRD
10 TTD286.01500 LRD
20 TTD572.03000 LRD
50 TTD1,430.07500 LRD
100 TTD2,860.15000 LRD
250 TTD7,150.37500 LRD
500 TTD14,300.75000 LRD
1000 TTD28,601.50000 LRD
2000 TTD57,203.00000 LRD
5000 TTD143,007.50000 LRD
10000 TTD286,015.00000 LRD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Liberia / Đô-la Trinidad và Tobago
1 LRD0.03496 TTD
5 LRD0.17482 TTD
10 LRD0.34963 TTD
20 LRD0.69926 TTD
50 LRD1.74816 TTD
100 LRD3.49632 TTD
250 LRD8.74080 TTD
500 LRD17.48160 TTD
1000 LRD34.96320 TTD
2000 LRD69.92640 TTD
5000 LRD174.81600 TTD
10000 LRD349.63200 TTD