50 Lira Thổ Nhĩ Kỳ sang Shilling Tanzania

Đổi tiền TRY sang TZS theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 try
3.987,31 tzs

TL1,000 TRY = tzs79,75 TZS

Mid-market exchange rate at 21:31
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Lira Thổ Nhĩ Kỳ sang Shilling Tanzania

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn TRY trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và TZS trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá TRY sang TZS hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Lira Thổ Nhĩ Kỳ / Shilling Tanzania
1 TRY79.74610 TZS
5 TRY398.73050 TZS
10 TRY797.46100 TZS
20 TRY1,594.92200 TZS
50 TRY3,987.30500 TZS
100 TRY7,974.61000 TZS
250 TRY19,936.52500 TZS
500 TRY39,873.05000 TZS
1000 TRY79,746.10000 TZS
2000 TRY159,492.20000 TZS
5000 TRY398,730.50000 TZS
10000 TRY797,461.00000 TZS
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Tanzania / Lira Thổ Nhĩ Kỳ
1 TZS0.01254 TRY
5 TZS0.06270 TRY
10 TZS0.12540 TRY
20 TZS0.25080 TRY
50 TZS0.62699 TRY
100 TZS1.25398 TRY
250 TZS3.13495 TRY
500 TZS6.26990 TRY
1000 TZS12.53980 TRY
2000 TZS25.07960 TRY
5000 TZS62.69900 TRY
10000 TZS125.39800 TRY